Các hệ thống và ứng dụng không ngừng tương tác và trao đổi dữ liệu, sự đồng bộ và khả năng phản hồi nhanh chóng là yếu tố then chốt.
Đây chính là lúc các khái niệm như Callback, Webhook, và Realtime bước vào cuộc chơi.
Chúng là những cơ chế khác nhau, nhưng cùng hướng đến một mục tiêu chung:
- Tăng cường khả năng kết nối.
- Tối ưu hóa hiệu suất.
- Mang lại trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất, vai trò, và cách phân biệt ba từ khóa quan trọng này trong các hệ thống hiện đại.
1. Callback
Là một cơ chế mà một hệ thống hoặc dịch vụ A thông báo cho hệ thống hoặc dịch vụ B khi một tác vụ nào đó hoàn thành.
Luồng hoạt động:
- Hệ thống B đăng ký 1 “callback endpoint” với hệ thống A.
- Khi một sự kiện hoặc tác vụ hoàn thành, hệ thống A gọi lại endpoint trên để thông báo hoặc gửi dữ liệu tới hệ thống B
Callback giải quyết vấn đề gì?
- GIảm độ trễ do không cần liên tục kiểm tra trạng thái.
- Đảm bảo dữ liệu được gửi ngay sau khi sự kiện hoàn tất.
Ví dụ:
- Hệ thống Task Management đăng ký 1 “callback endpoint” với hệ thống Resource Management.
Khi Resource Management có thay đổi về dữ liệu phân bổ nhân sự cho dự án thì sẽ gọi đến “callback endpoint” mà Task Management đã đăng ký, kèm theo dữ liệu để Task Management xử lý phân quyền cho nhân sự trong nội bộ của hệ thống này.
2. Webhook
Webhook là một dạng cụ thể của callback, nhưng chủ yếu sử dụng giao thức HTTP để gửi dữ liệu hoặc thông báo từ hệ thống này sang hệ thống khác khi có một sự kiện xảy ra
Luồng hoạt động(cơ bản giống như Callback):
- Hệ thống B cung cấp một URL (endpoint) cho hệ thống A.
- Hệ thống A gửi một HTTP request (thường là POST) tới URL đó khi sự kiện được kích hoạt.
Webhook giải quyết các vấn đề tương tự như Callback
Ví dụ tương tự như Callback, nhưng ở đây cụ thể “callback endpoint” sẽ là 1 HTTP URL, ví dụ: https://task-management/api/resource-management/update
3. Realtime
Realtime là khả năng gửi và nhận dữ liệu tức thời giữa server và client khi có sự kiện hoặc thay đổi, thay vì phải đợi yêu cầu từ client.
Luồng hoạt động:
- Duy trì một kết nối hai chiều liên tục giữa client và server (sử dụng WebSocket, SSE, hoặc Long Polling).
- Dữ liệu được gửi ngay lập tức khi có sự kiện hoặc thay đổi.
Realtime giải quyết vấn đề gì?
- GIảm độ trễ do không cần liên tục kiểm tra trạng thái.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng yêu cầu tương tác liên tục.
Ví dụ:
- Hệ thống Task Management và Resource Management duy trì với nhau 1 kết nối liên tục, mỗi khi có sự thay đổi về dữ liệu của Resource Management, ngay lập tức sẽ thông báo đến Task Management, hoặc ngược lại.
- Client và Server trong cùng 1 hệ thống duy trì với nhau 1 kết nối liên tục, khi Server có dữ liệu thay đổi sẽ ngay lập tức gửi về Client, Client không cần reload mà vẫn có thể nhận biết được có dữ liệu mới nhất để xử lý hiển thị.
Callback, Webhook, và Realtime là những cơ chế quan trọng giúp các hệ thống tương tác hiệu quả.
Chọn lựa cơ chế phù hợp dựa trên yêu cầu cụ thể sẽ giúp tối ưu hóa hiệu năng và trải nghiệm người dùng